--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ storage tank chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
seedage
:
(thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử
+
clique
:
bọn, phường, tụi, bè lũ
+
electronic simulative deception
:
việc đánh lừa thế lực thù địch bằng cách tạo ra sự mơ hồ
+
fallacious
:
dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ
+
can-do
:
sẵn sàng, sẵn lòng giải quyết công việc và hoàn thành nó